🐰 Động Từ Của Rich

B2. containing a large amount of a valuable natural substance such as coal, oil, or wood: The region is rich in minerals and coal deposits. The country has vast oil reserves and rich deposits of other minerals. Các từ đồng nghĩa. abundant formal. ample (ENOUGH) plentiful. Đối lập. Trái nghĩa từ rich: => poor, depleted, impoverished, needy… Đặt câu với từ rich: => He's so rich, that's why he's so kind. (Anh ấy rất giàu, đó là lý do anh ấy rất tốt bụng). Qua bài viết Đồng nghĩa - Trái nghĩa với từ rich là gì? của chúng tôi có giúp ích được gì cho các bạn không, cảm ơn đã theo dõi bài viết. Tôi vô cùng hài lòng bởi sự nhiệt thành từ nhân sự triển khai của các bạn. Chúng tôi thật sự yên tâm khi giao phó toàn bộ sự kiện của Angelwindow cho các bạn tổ chức. Công Ty Bất Động Sản Rich House. uk / ˈwel.θi / us / ˈwel.θi /. B2. rich: He's a very wealthy man. With their natural resources they are potentially a very wealthy country. Các từ đồng nghĩa. affluent. flush (RICH) informal. loaded (RICH) informal. Kem làm bánh Rich's Niagara Farms là kem trang trí bánh có pha trộn thành phần kem sữa động vật đầu tiên tại Việt Nam. Với các đặc tính vượt trội và hương vị béo sữa thơm ngon đặc trưng, Rich's Niagara Farms là lựa chọn tối ưu cho dòng bánh kem có vị kem sữa động vật để có được thành phẩm hấp dẫn và cuốn hút thực khách. Rúc rích là gì: Tính từ từ mô phỏng tiếng cùng cười với nhau nhỏ nhưng đầy vẻ thích thú cười rúc rích Đồng nghĩa : khúc khích. Toggle navigation. X. Động từ làm cho có hình thức ngắn gọn, đơn giản hơn rút gọn câu rút gọn bản báo cáo rút gọn phân số Với mức giá đồng hồ Richard Mille cao ngất ngưởng, tất nhiên tính năng của chúng cũng vô cùng ấn tượng, điển hình là khả năng chống sốc và chịu lực cao, khả năng dự trữ năng lượng lên đến 70 giờ, khả năng kháng nước ở độ sâu 300m…. Với Richard Mille, đồng hồ động từ của weight. Lớp 7 Tiếng anh Luyện tập tổng hợp. 10. 0. Gửi Hủy - Lynk - 19 tháng 3 2016 lúc 19:42 - weigh(v):nặng,cân. Đúng 0. Bình luận (0) qwerty 19 tháng 3 2016 lúc 19:08 Động từ của weight: Buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm Giàu, giàu có, có nhiều tiền, có của cải. a rich film star. một ngôi sao điện ảnh giàu có. as rich as Croesus; as rich as a Jew. rất giàu, giàu như Thạch Sùng Vương Khải. Dồi dào, phong phú, có nhiều. a rich harvest. một vụ thu hoạch tốt. a rich library. oi8kMX. /ritʃ/ Thông dụng Tính từ so sánh Giàu, giàu có, có nhiều tiền, có của cải a rich film star một ngôi sao điện ảnh giàu có as rich as Croesus; as rich as a Jew rất giàu, giàu như Thạch Sùng Vương Khải Dồi dào, phong phú, có nhiều a rich harvest một vụ thu hoạch tốt a rich library một thư viện phong phú rich vegetation cây cối sum sê Đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá quần áo, đồ đạc... a rich building toà nhà đẹp lộng lẫy a rich dress cái áo lộng lẫy a rich present món tặng phẩm quý giá lộng lẫy Bổ, ngậy, béo đồ ăn; đậm đà, ngon, nồng rượu rich food thức ăn béo bổ rich wine rượu vang đậm Thắm, phong phú màu sắc; ấm áp, trầm giọng; thơm ngát, đượm mùi Rất hay, rất vui; rất buồn cười; không chê được chuyện that is rich! thật vui không chê được! Danh từ số nhiều the rich những người giàu take from the rich and give to the poor lấy của người giàu đem cho người nghèo Hình Thái Từ Adj richer , richest Adv richly Chuyên ngành Ô tô giàu hỗn hợp hòa khí Kinh tế có trộn bơ giàu get rich-quick scheme phương sách làm giàu nhanh new rich nhà giàu mới nổi Rich ammonia solution Dung dịch giàu Amoniac starch-rich diet sự ăn thức ăn giàu tinh bột gia vị cay no sung túc tươi ngon Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective affluent , bloated , comfortable , easy , fat , filthy rich , flush , gilded , in clover , independent , in the money , loaded , made of money , moneyed , opulent , plush , propertied , prosperous , rolling in it , swimming , upscale , uptown , wealthy , well-heeled * , well-off * , well provided for , well-to-do * , worth a million , abounding , ample , chic , classy , copious , costly , deluxe , elaborate , elegant , embellished , expensive , exquisite , extravagant , exuberant , fancy , fecund , fertile , fine , fruitful , full , gorgeous , grand , high-class , lavish , lush , luxurious , magnificent , ornate , palatial , plenteous , plentiful , posh , precious , priceless , productive , prolific , resplendent , ritzy * , smart , snazzy * , spiffy , splendid , stylish , sumptuous , superb , swank , swanky * , swell * , valuable , well-endowed , creamy , delicious , fatty , full-bodied , heavy , highly flavored , juicy , luscious , nourishing , nutritious , oily , satisfying , savory , spicy , succulent , sustaining , sweet , tasty , bright , canorous , deep , dulcet , eloquent , expressive , intense , mellifluous , mellow , resonant , rotund , significant , silvery , sonorous , strong , vibrant , vivid , warm , absurd , amusing , comical , diverting , droll , entertaining , farcical , foolish , hilarious , humorous , incongruous , laughable , ludicrous , odd , preposterous , queer , ridiculous , risible , side-splitting , slaying , splitting , strange , luxuriant , gay , sidesplitting , abundant , beautiful , bountiful , daedalian , daedalic , dark , filling , flavorful , fruity , funny , golden , hearty , lucullian , nutritive gorgeous , orotund , potent , powerful , redolent , resourceful , substantial , teeming , well-heeled , well-to-do noun bountiful , haves , landed , monied , nouveau riche , old money , upper class , upper crust , well-to-do * , newly rich nouveau riche , abundance , affluence , fortune , luxuriance , mammon , opulence , riches , wealth Từ trái nghĩa adjective poor , depleted , impoverished , needy , bland , tasteless , low , weak , serious , indigent , infertile , plain rich /ritʃ/* tính từ- giàu, giàu có=as rich as Croesus; as rich as a Jew+ rất giàu, giàu nứt đố đổ vách, giàu như Thạch Sùng Vương Khải- tốt, dồi dào, phong phú, sum sê=a rich harvest+ một vụ thu hoạch tốt=a rich library+ một thư viện phong phú=rich vegetation+ cây cối sum sê- đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá quần áo, đồ đạc...=a rich building+ toà nhà đẹp lộng lẫy=a rich dress+ cái áo lộng lẫy=a rich present+ món tặng phẩm quý giá lộng lẫy- bổ, ngậy, béo đồ ăn; đậm đà, ngon, nồng rượu=rich food+ thức ăn béo bổ=rich wine+ rượu vang đậm- thắm, phong phú màu sắc; ấm áp, trầm giọng; thơm ngát, đượm mùi- rất hay, rất vui; rất buồn cười; không chê được chuyện=that is rich!+ thật vui không chê được!Chuyên ngành kinh tế-có trộn bơ-gia vị cay-giàu-no-sung túc-tươi ngonChuyên ngành kỹ thuậtLĩnh vực ô tô-giàu hỗn hợp hòa khí Nghe phát âm từ “rich” TỪ ĐIỂN CHỦ ĐỀ chưa có chủ đề tính từ giàu, giàu có as rich as Croesus; as rich as a Jew rất giàu, giàu nứt đố đổ vách, giàu như Thạch Sùng Vương Khải tốt, dồi dào, phong phú, sum sê a rich harvest một vụ thu hoạch tốt a rich library một thư viện phong phú ví dụ khác đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá quần áo, đồ đạc... a rich building toà nhà đẹp lộng lẫy a rich dress cái áo lộng lẫy ví dụ khác bổ, ngậy, béo đồ ăn; đậm đà, ngon, nồng rượu thắm, phong phú màu sắc; ấm áp, trầm giọng; thơm ngát, đượm mùi rất hay, rất vui; rất buồn cười; không chê được chuyện that is rich! thật vui không chê được! Từ gần giống Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng chủ đề Động vật Từ vựng chủ đề Công việc Từ vựng chủ đề Du lịch Từ vựng chủ đề Màu sắc Từ vựng tiếng Anh hay dùng 500 từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản

động từ của rich